000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20190404105347.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190307b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ĐHNL Huế |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.TY |
Item number |
2018/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
158 |
Personal name |
Trần, Ngọc Anh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiệu quả một số phác đồ điều trị và yếu tố nguy cơ gây viêm tử cung ở chó |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Thú y. Chuyên ngành Thú y: 8640101 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Ngọc Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
54tr.,pl |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Vũ Văn Hải |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
- Nghiên cứu phác đồ điều trị và và khảo sát một số yếu tố nguy cơ gây viêm tử cung ở chó |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |