Giám sát sự lưu hành type virus và khảo sát yếu tố nguy cơ phát sinh dịch cúm gia cầm trên địa bàn huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình. (Biểu ghi số 8870)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20220818143628.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 190307b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | ĐHNL Huế |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | CNTY.TY |
Item number | 2018/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 161 |
Personal name | Nguyễn, Thị Vân Anh |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giám sát sự lưu hành type virus và khảo sát yếu tố nguy cơ phát sinh dịch cúm gia cầm trên địa bàn huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title | Luận văn thạc sĩ Thú y. Chuyên ngành Thú y: 8640101 |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Vân Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 74tr.,pl |
Dimensions | 30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Người HDKH: Nguyễn Xuân Hòa |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Xác định sự lưu hành của virus CGC trên địa bàn huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình và xác định các yếu tố nguy cơ làm phát sinh và lây lan dịch bệnh để đề xuất phương án phòng, chống dịch bệnh. Bước đầu giải trình tự bộ gen HA (H5) của chủng virus cám phân lập từ vịt tại huyện Bố Trạch, so sánh với chủng đã tìm thấy ở Việt Nam và các khu vực lân cận làm sơ sở cho việc lựa chọn vaccine phù hợp. |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/745 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án - Luận văn in |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2019-04-04 | CNTY.TY 2018/N | LV.02245 | 2019-04-04 | 2019-04-04 | Luận án - Luận văn in |