000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220818143725.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190307b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ĐHNL Huế |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.TY |
Item number |
2018/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
162 |
Personal name |
Nguyễn, Thị Ngọc |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giám sát sự lưu hành type virus và khảo sát yếu tố nguy cơ phát sinh dịch cúm gia cầm trên địa bàn huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình.
|
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Thú y. Chuyên ngành Thú y: 8640101 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Ngọc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
74tr.,pl |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Vũ Văn Hải |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra tình hình dịch cúm gia cầm trên địa bàn huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình và xác định các yếu tố nguy cơ làm phát sinh và lây lan dịch bệnh để đề xuất phương án phòng, chống dịch bệnh.
|
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/741 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |