000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221005094638.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190313b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2018/V |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
105 |
Personal name |
Võ, Anh Tú |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tình hình thực hiện và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai tại thành phố Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Anh Tú |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
82tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Huỳnh Văn Chương. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát chung về điều kiện tự nhiên kinh tế xã hội. Đánh giá tình hình quản lý và sử dụng đất trên địa bàn thành phố Huế. Tình hình giải quyết khiếu nại, tố cáo và tranh chấp về đất đai ở thành phố Huế giai đoạn 2014 - 2017. Những hạn chế, tồn tại một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác giải quyết khiếu nại, tố cáo, tranh chấp đất đai trên địa bàn thành phố Huế. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Thành phố Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giải quyết tranh chấp đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giải quyết tố cáo đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giải quyết khiếu nại về đất đai |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/748 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |