Đánh giá cơ sở giết mổ và mức độ ô nhiễm vi khuẩn trong thịt lợn trên địa bàn huyện Quảng Trạch và thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình. (Biểu ghi số 8874)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20220818143341.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 190307b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | ĐHNL Huế |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | CNTY.TY |
Item number | 2018/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 112 |
Personal name | Nguyễn, Việt Cường |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Đánh giá cơ sở giết mổ và mức độ ô nhiễm vi khuẩn trong thịt lợn trên địa bàn huyện Quảng Trạch và thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title | Luận văn thạc sĩ Thú y. Chuyên ngành Thú y: 8640101 |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Việt Cường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 58tr.,pl |
Dimensions | 30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Người HDKH: Lê Văn Phước |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đánh giá thực trạng cơ sở giết mổ tại các cơ sở giết mổ. Xác định và đánh giá mức độ an toàn vệ sinh thực phẩm trong thịt lợn tại các cơ sở giết mổ trên địa bàn huyện Quảng Trạch và thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình. |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/759 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án - Luận văn in |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2019-04-04 | CNTY.TY 2018/N | LV.02247 | 2019-04-04 | 2019-04-04 | Luận án - Luận văn in |