Giám sát sự lưu hành virus cúm A ở gia cầm trên địa bàn thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. (Biểu ghi số 8878)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20190404144350.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 190307b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | ĐHNL Huế |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | CNTY.TY |
Item number | 2018/H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 165 |
Personal name | Hoàng, Thị Thúy Liễu |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giám sát sự lưu hành virus cúm A ở gia cầm trên địa bàn thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title | Luận văn thạc sĩ Thú y. Chuyên ngành Thú y: 8640101 |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Thị Thúy Liễu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 80tr. |
Dimensions | 30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Người HDKH: Nguyễn Xuân Hòa |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phát hiện được sự lưu hành của một số chủng virus cúm A ở gia cầm tại một số chợ buôn bán gia cầm từ đó có biện pháp cảnh báo sớm dịch và điều chỉnh các biện pháp phòng chống dịch phù hợp, nhằm hạn chế nguy cơ lây lan bệnh từ gia cầm sang người thông qua hoạt động buôn bán, tiêu thụ. Tiếp cận kỹ thuật Realtime RT-PCR trong việc chuẩn đoán bệnh cúm A ở gia cầm. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án - Luận văn in |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2019-04-04 | CNTY.TY 2018/H | LV.02250 | 2019-04-04 | 2019-04-04 | Luận án - Luận văn in |