Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư của một số dự án trên địa bàn thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam. (Biểu ghi số 8885)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221005102226.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 190314b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2018/N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 102
Personal name Nguyễn, Thị Mai Sương
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư của một số dự án trên địa bàn thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Mai Sương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 85tr.,pl.
Other physical details Minh họa.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Huỳnh Văn Chương.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. TÌm hiểu, đánh giá điều kiện tự nhiên, KT- XH ảnh hưởng đến công tác giải phóng mặt bằng, bồi thường hỗ trợ và tái định cư. Nghiên cứu, tìm hiểu thực trạng công tác giải phóng mặt bằng, bồi thường hỗ trợ và tái định cư trên địa bàn thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam. Đánh giá công tác giải phóng mặt bằng, bồi thường hỗ trợ và tái định cư trên địa bàn nghiên cứu. Đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả trong công tác giải phóng mặt bằng, bồi thường hỗ trợ và tái định cư.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Geographic subdivision Quảng Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công tác giải phóng mặt bằng, bồi thường hỗ trợ và tái định cư.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dự án
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/651
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-03-25 TNĐ.QLĐ 2018/N LV.02160 2019-03-25 2019-03-25 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha