000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221004105231.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190307b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ĐHNL Huế |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.TY |
Item number |
2018/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
169 |
Personal name |
Trần, Trung Quốc |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu quy hoạch vùng thích hợp trồng rừng cây gỗ lớn tại tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 8620201 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Trung Quốc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
89tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Ngô Tùng Đức |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Ứng dụng công nghệ GIS để cây dựng bản đồ các vùng thích nghi trồng rừng đối với một số loài cây chu kỳ dài theo hướng khai thác gỗ lớn, quy hoạch chi tiết diện tích phát triển rừng trồng các loại cây phổ biến trên địa bàn theo hướng khai thác gỗ lớn đến năm 2020.
|
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/783 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |