000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20190326095441.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190314b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2018/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
95 |
Personal name |
Nguyễn, Phụng Ngân |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tình hình thực hiện và đề xuất điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 của huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Phụng Ngân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
125tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Phạm Hữu Tỵ |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên kinh tế - xã hội liên quan đến tình hình quản lý và sử dụng đất của huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên; Đánh giá việc thực hiện quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất giai đoạn 2011 - 2016 ; Đề xuất định hướng sử dụng đất đến năm 2020 dựa vào quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội, nghị quyết Đại hội Đảng bộ huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Tỉnh Phú Yên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch sử dụng quỹ đất |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |