000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221005102448.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190314b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2018/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
172 |
Personal name |
Nguyễn, Thị Ánh Tuyết |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư của một số dự án trên địa bàn quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
92tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Huỳnh Văn Chương. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát điều kiện tự nhiên, KT - XH trên địa bàn quận Sơn trà, TP Đà Nẵng. Khái quát về các dự án nghiên cứu trên địa bàn quận Sơn trà, TP Đà Nẵng. Đánh giá tình hình thực hiện công tác bồi thường, hỗ trợ, tái định cư trong vùng dự án. Ảnh hưởng của công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư đối với người dân có đất bị thu hổi của các dự án nghiên cứu trên địa bàn quận Sơn trà, TP Đà Nẵng. Đề xuất các giải pháp để nâng cao hiệu quả việc thực hiện chính sách bồi thường, hỗ trợ và tái đinhj cư trên địa bàn quận Sơn trà, TP Đà Nẵng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Đà Nẵng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Các dự án |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giải phóng mặt bằng |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/646 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |