000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221004143727.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190307b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ĐHNL Huế |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.TY |
Item number |
2018/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
173 |
Personal name |
Nguyễn, Tân Hiếu |
Numeration |
Học viên cao học |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đặc điểm sinh thái học và phân bố loài thạch tùng răng cưa (Huperzia serrataThunb.) ở khu bảo tồn thiên nhiên Bắc Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 8620201 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Tân Hiếu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
79tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Mạnh Đạt |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định được những thông số kỹ thuật chủ yếu làm cơ sở cho việc xây dựng các giải pháp bảo tồn và phát triển loài Thạch tùng răng cưa ở khu bảo tồn thiên nhiên Bắc Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/750 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |