000 -LEADER |
fixed length control field |
01856nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000089 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103926.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2004 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
630 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Ngọc Huệ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bảo tồn nội vi tài nguyên cây trồng vì sự phát triển bền vững |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Hà Đình Tuấn, Bhuwon Sthapit |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
In-situ Consrvation of Crop Genetic Resources for Sustainable Development |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
183tr. |
Dimensions |
29cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Dự án này được tài trợ bởi: Văn phòng Hợp tác và Phát triển Thụy Sỹ(SDC) |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Formatted contents note |
Tuyển tập các báo cáo từ hội nghị thường niên của dự án"Tăng cường cơ sở Khoa học cho bảo tồn nội vi đa dạng sinh học nông nghiệp'' 19-21/12/2002, Ban Mê Thuột, Việt Nam. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách bao gồm: Đa dạng di truyền cây lúa tại ba vùng sinh thái phía Bắc Việt Nam. Kết quả nghiên cứu về thực vật học dân tộc và mối quan hệ với đa dạng nguồn gen lúa. Đánh giá vai trò của giới trong quản lý đa dạng cây trồng . Phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố kinh tế xã hội đến đa dạng di truyền cây trồng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây trồng |
General subdivision |
Đa dạng sinh học |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lúa nước |
General subdivision |
Bảo tồn |
Geographic subdivision |
Bắc( Việt Nam ) |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lúa nước |
General subdivision |
Đa dạng di truyền |
Geographic subdivision |
Bắc( Việt Nam ) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo tồn nội vi |
-- |
Nông nghiệp |
-- |
Phát triển bền vững |
-- |
Cây trồng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà, Đình Tuấn. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sthapit Bhuwo. |
916 ## - |
-- |
2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|