000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20190326100000.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190318b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2018/H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
133 |
Personal name |
Huỳnh, Tấn Phương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực trạng và giải pháp đẩy nhanh tiến độ công tác kê khai và đăng ký cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lâm nghiệp tại huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103 |
Statement of responsibility, etc. |
Huỳnh Tấn Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
92tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Ngô Tùng Đức |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi; Tình hình quản lý và sử dụng đất lâm nghiệp trên địa bàn huyện; Thực trạng công tác đăng ký đất đai và cấp giấy CNQSD đất lâm nghiệp giai đoạn 2004 - 2016; Phân tích đánh giá những ưu điểm, vấn đề tồn tại thực trạng công tác đăng ký đất đai, cấp GCN lâm nghiệp; Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác đăng ký đất đai và cấp giấy CNQSD đất lâm nghiệp tại huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Ngãi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quyền sử dụng đất lâm nghiệp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |