000 -LEADER |
fixed length control field |
01539nam a2200397Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000891 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104237.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2009 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
T |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thị trường, quản lý tài nguyên dịch bệnh vật nuôi ở vùng cao Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Chủ biên, Lê Văn An ...[và những người khác] |
Number of part/section of a work |
Tập II |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thuận Hóa |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
352tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Diễn đàn vùng cao Việt Nam - Vietnam upland forum |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Dự án do Rockerfeller Foundation tài trợ năm 2006 - 2009. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu kết quả nghiên cứu của các đề tài về: Thị trường, quản lý tài nguyên thiên nhiên và năng lực cộng đồng phòng chống dịch bệnh gia súc, gia cầm ở vùng cao Việt Nam năm 2008 - 2009 |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế nông nghiệp |
General subdivision |
Vùng cao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia súc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh truyền nhiễm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý tài nguyên thiên nhiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thị trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia cầm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phòng chống dịch bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vùng cao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển bền vững |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Đắc Thái Hoàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn An |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Vietnam Upland Forum |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Diễn đàn vùng cao Việt Nam |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|