000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20190325154316.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190320b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2018/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
61 |
Personal name |
Nguyễn, Quốc Lâm |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng đất của các tổ chức được nhà nước giao đất, cho thuê đất trên địa bàn thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Quốc Lâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
113tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Huỳnh Văn Chương. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thực trạng và tình hình sử dụng đất của các tổ chức được nhà nước giao đất, cho thuê đất trên địa bàn thành phố Tuy Hòa. Trên cơ sở đó đánh giá hiệu quả đưa đất sử dụng đất, từ đó đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng đất trên địa bàn thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Phú Yên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giao đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cho thuê đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Các tổ chức nhà nước |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |