000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20190325154633.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190320b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2018/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
58 |
Personal name |
Lê, Quang Trịnh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tình hình quản lý và sử dụng đất tại huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi từ khi Luật đất đai năm 2013 có hiệu lực thi hành. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Quang Trịnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
102tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Thanh Bồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi. Đánh giá tình hình thực hiện các nội dung quản lý Nhà nước về đất đai tại huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi từ khi Luật đất đai năm 2013 có hiệu lực thi hành. Đánh giá tình hình sử dụng đất trên địa bàn huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi. Định hướng sử dụng đất đến năm 2020 và các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý và sử dụng đất tại huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Quảng Ngãi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý nhà nước về đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý và sử dụng đất |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |