000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20190404150152.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190307b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ĐHNL Huế |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.TY |
Item number |
2018/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
209 |
Personal name |
Lê, Quang Thảo |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực trạng và giải pháp phát triển, sử dụng bền vững các loài mây nước tại huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 8620201 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Quang Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
88tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn, Văn Lợi |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá được thành phần và phân bố, tình hình khai thác, sử dụng, thị trường và công tác quản lý, đề xuất giải pháp phát triển, sử dụng bền vững các loài mây nước tại huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |