000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221005102726.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190320b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ |
Item number |
2018/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
124 |
Personal name |
Ngô, Quang Vinh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Quang Vinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
93tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Phạm Hữu Tỵ |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội thành phố Đà Lạt; Tỉnh hình quản lý và sử dụng đất; Thực trạng cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất của thành phố Đà Lạt sau khi Luật đất đai 2013 có hiệu lực, từ đó rút ra những điểm mạnh và những điểm tồn tại của công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất; Đề xuất giải pháp đẩy mạnh tiến độ và nâng cao hiệu quả công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại thành phố Đà Lạt. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Thành phố Đà Lạt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/641 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |