000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221004143650.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190307b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ĐHNL Huế |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2018/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
215 |
Personal name |
Nguyễn ,Tấn Lực |
Numeration |
HVCH |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tình hình khai thác, tiêu thụ và phát triển lâm sản ngoài gỗ tại huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định.
|
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 8620201 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Tấn Lực |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
78tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Quang Vĩnh |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra tình hình khai thác, chế biến, tiêu thụ và phát triển lâm sản ngoài gỗ tại huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định. Đề xuất các giải pháp phát triển lâm sản ngoài gỗ trên địa bà nghiên cứu.
|
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/753 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |