000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221005103410.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190321b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2018/C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao, Thị Việt Hà |
9 (RLIN) |
121 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân tích tình hình khai thác nguồn lực tài chính từ đất đai ở thành phố Hà Tỉnh, tỉnh Hà Tỉnh |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ: Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103 |
Statement of responsibility, etc. |
Cao Thị Việt Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
100tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Huỳnh Văn Chương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của thành phố Hà tỉnh, tỉnh Hà tỉnh. Tình hình quản lý và sử dụng đấtcủa thành phố hà Tỉnh, tinh Hà Tỉnh. Phân tích tình hình khai thácnguồn lực tài chính từ đất đai cho các hoạt độngkinh tế - xã hội cảu thành phố Hà Tỉnh, tỉnh Hà Tỉnh giai đoạn 2012 đến năm 2016. Những tồn tại hạn chế và đề xuất giải pháp để khai thác các nguồn lực tài chính từ đất đai hiệu quả tại thành phố Hà Tỉnh, tỉnh Hà Tỉnh.
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Thành phố Hà Tỉnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài chính |
-- |
Đất đai |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/628 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |