000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221004143245.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190307b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ĐHNL Huế |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.TY |
Item number |
2018/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
219 |
Personal name |
Phan, Đình Tín |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu khả năng thích ứng, sinh trưởng của các gia đình và xuất xứ Bời lời đỏ (machilus odoratissima nees) ở giai đoạn vườn giống 9 tháng tuổi tại huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum.
|
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 8620201 |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Đình Tín |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
92tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Đặng Thái Dương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá được khả năng thích ứng, sinh trưởng của các gia đình và xuất xứ Bời lời đỏ (machilus odoratissima nees) ở vườn giống giai đoạn 9 tháng tuổi làm cơ sở chọn gia đình và xuất xứ ưu tú để phát triển nguồn giống cho năng suất, sản lượng, chất lượng cao, phục vụ cho công tác phát triển trồng rừng sau này ttại huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum.
|
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/771 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |