Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá thực trạng công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi nhà nước thu hồi đất tại một số dự án trên địa bàn thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh. (Biểu ghi số 8941)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20190325154902.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 190321b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2018/N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 200
Personal name Nguyễn, Thị Thanh Nga
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá thực trạng công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi nhà nước thu hồi đất tại một số dự án trên địa bàn thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Thanh Nga
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 123tr.,pl.
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Huỳnh Văn Chương
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu điều kiện tự nhiên kinh tế xã hội thành phố Hà Tĩnh. Tình trạng quản lý và sử dụng đất trên địa bàn thành phố Hà Tĩnh. Đánh giá thực trạng công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư tại hai dự án nghiên cứu. Đánh giá việc thực hiện công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư ảnh hưởng đến đời sống của các hộ dân bị thu hồi đất. GIải pháp cho việc đẩy nhanh tiến độ công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Geographic subdivision Hà Tĩnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thu hồi đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Các dự án
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-03-25 TNĐ.QLĐ 2018/N LV.02178 2019-03-25 2019-03-25 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha