Đánh giá tình hình lập và thực hiện quy hoạch sử dụng đất thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai. (Biểu ghi số 8948)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20190522160209.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 190322b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | TNĐ.QLĐ |
Item number | 2018/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 198 |
Personal name | Phạm, Huỳnh Quang Trung |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Đánh giá tình hình lập và thực hiện quy hoạch sử dụng đất thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai. |
Remainder of title | Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Huỳnh Quang Trung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 96tr.,pl. |
Other physical details | Minh họa. |
Dimensions | 30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Người HDKH: PGS.TS. Hồ Kiệt |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đặc điểm tự nhiên, kinh tế xã hội ảnh hưởng đến việc lập và thực hiện quy hoạch sử dụng đất của thị xã Long Khánh. Khái quát về thực trạng quản lý và sử dụng đất của thị xã Long Khánh. Đánh giá tình hình lập quy hoạch sử dụng đất giai đoạn 2005 - 2015 và thực hiện quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 thị xã Long Khánh. Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác lập quy hoạch sử dụng đất. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Geographic subdivision | Đồng Nai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý và sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quy hoạch sử dụng đất |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án - Luận văn in |
No items available.