000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221004143433.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190307b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ĐHNL Huế |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2018/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
225 |
Personal name |
Phạm, Phương Bắc |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thực trạng và đề xuất mô hình đồng quản lý rừng đặc dụng tại khu bảo tồn Sao La, tỉnh Thừa Thiên Huế.
|
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 8620201 |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Phương Bắc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
103tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hồ Thanh Hà |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá được hiện trạng về điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội và tài nguyên rừng, thực trạng công tác quản lý và bảo vệ tài nguyên rừng tại khu bảo tồn Sao La, tỉnh Thừa Thiên Huế. Đề xuất mô hình đồng quản lý và một số giải pháp thực hiện mô hình đồng quản lý rừng đặc dụng tại địa bàn nghiên cứu.
|
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/768 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |