000 -LEADER |
fixed length control field |
01847nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002880 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220819092412.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120207s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ĐHNL Huế |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2018/Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Nhật Sơn |
9 (RLIN) |
227 |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu giải pháp phục hồi sinh kế của hộ khai thác thủy sản gần bờ bị ảnh hưởng bởi sự cố ô nhiễm môi trường biển tại tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành phát triển nông thôn: 8.620.116 |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Nhật Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
70tr.,pl |
Dimensions |
30cm, |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Viết Tuân |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2018 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Tr.68 - 70). |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu sự thay đổi các hoạt động sinh kế của hộ khai thác thủy sản gần bờ bị ảnh hưởng bởi sự cố ô nhiễm môi trường biển tại tỉnh Thừa Thiên Huế. Đánh giá tác động của sự cố ô nhiễm môi trường biển đến sinh kế của hộ khai thác thủy sản gần bờ bị ảnh hưởng ở địa bàn nghiên cứu. Phân tích các giải pháp phục hồi sinh kế của hộ khai thác thủy sản gần bờ đã và đang áp dụng tại địa bàn nghiên cứu.
|
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy sản |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/654 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|