Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu tiến trình và kết quả giải phóng mặt bằng trong xây dựng các công trình cơ sở hạ tầng nông thôn mới tại huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị. (Biểu ghi số 8960)

000 -LEADER
fixed length control field 01847nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002880
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220819092303.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120207s2011 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency ĐHNL Huế
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number KN.PTNT
Item number 2018/L
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 228
Personal name Lê, Anh Minh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu tiến trình và kết quả giải phóng mặt bằng trong xây dựng các công trình cơ sở hạ tầng nông thôn mới tại huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành phát triển nông thôn: 8.620.116
Statement of responsibility, etc. Lê Anh Minh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 87tr.
Dimensions 30cm,
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Viết Tuân
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2018
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Tr.80- 81).
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích, đánh giá thực trạng và kết quả đạt được liên quan tới tiến trình giải phóng mặt bằng để xây dựng các công trình cơ sở hạ tầng nông thôn mới tại huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị. Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả về công tác giải phóng mặt bằng trê địa bàn huyện Vĩnh Linh trong thời gian tới.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông thôn mới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải phóng mặt bằng
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/662
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-04-04 KN.PTNT 2018/L LV.02282 2019-04-04 2019-04-04 Tài liệu

Powered by Koha