Đánh giá nguồn lực và hoạt động sinh kế của cộng đồng dân tộc thiểu số Bru Vân Kiều tại vùng núi huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị . (Biểu ghi số 8961)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01847nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00002880 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20220819091728.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120207s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | ĐHNL Huế |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | KN.PTNT |
Item number | 2018/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Văn Thanh |
9 (RLIN) | 229 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đánh giá nguồn lực và hoạt động sinh kế của cộng đồng dân tộc thiểu số Bru Vân Kiều tại vùng núi huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị . |
Remainder of title | Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành phát triển nông thôn: 8.620.116 |
Statement of responsibility, etc. | Trần Văn Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 90tr. |
Dimensions | 30cm, |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Người HDKH: Nguyễn Viết Tuân |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2018 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Tài liệu tham khảo (Tr.72- 73). |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trên cơ sở đánh giá các nguồn lực ảnh hưởng đến hoạt động sinh kế của đồng bào dân tộc thiểu số từ đó đề xuất giải pháp góp phần tăng thu nhập, phát triển kinh tế cho người dân ở địa bàn nghiên cứu. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát triển nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sinh kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dân tộc thiểu số |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/677 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2019-04-04 | KN.PTNT 2018/T | LV.02283 | 2019-04-04 | 2019-04-04 | Tài liệu |