000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20190409152123.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190326b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2018/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
191 |
Personal name |
Nguyễn, Thanh Trung |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thực trạng công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư một số dự án tại huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thanh Trung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
100tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Dương Viết Tình. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên, KT-XH và khái quát tình hình quản lý Nhà nước về đất đai tại huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên. Đánh giá tình hình thực hiện bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khu Nhà Nước thu hồi đất tại 02 dự án. Ảnh hưởng của công tác bồi thường, hỗ trợ, tái định cư đối với tổ chức, người dân có đất bị thu hồi của 02 dự án nghiên cứu. Đề xuất các giải pháp để nâng cao hiệu quả việc thực hiên chính sách bồi thường, hỗ trợ, tái định cư trên địa bàn nghiên cứu. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Phú Yên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác bồi thường, hỗ trợ, tái định cư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác thu hồi đất |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |