Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu thực trạng công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư một số dự án tại huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên. (Biểu ghi số 8968)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20190409152123.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 190326b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2018/N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 191
Personal name Nguyễn, Thanh Trung
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu thực trạng công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư một số dự án tại huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thanh Trung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 100tr.,pl.
Other physical details Minh họa.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Dương Viết Tình.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều kiện tự nhiên, KT-XH và khái quát tình hình quản lý Nhà nước về đất đai tại huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên. Đánh giá tình hình thực hiện bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khu Nhà Nước thu hồi đất tại 02 dự án. Ảnh hưởng của công tác bồi thường, hỗ trợ, tái định cư đối với tổ chức, người dân có đất bị thu hồi của 02 dự án nghiên cứu. Đề xuất các giải pháp để nâng cao hiệu quả việc thực hiên chính sách bồi thường, hỗ trợ, tái định cư trên địa bàn nghiên cứu.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Geographic subdivision Phú Yên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công tác bồi thường, hỗ trợ, tái định cư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công tác thu hồi đất
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-04-09 TNĐ.QLĐ 2018/N LV.02303 2019-04-09 2019-04-09 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha