Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hỏi đáp về luật hôn nhân gia đình năm 2000 (Biểu ghi số 897)

000 -LEADER
fixed length control field 01039nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000897
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095920.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 18.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 34(V)7
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.01
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thành Châu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hỏi đáp về luật hôn nhân gia đình năm 2000
Remainder of title Có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2001
Statement of responsibility, etc. Lê Thành Châu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 215tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu giới thiệu những câu hỏi, đáp về những vấn đề liên quan đến luật hôn nhân và gia đình. Những quy định pháp luật liên quan đến luật hôn nhân và gia đình.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Luật hôn nhân và gia đình
Chronological subdivision 2000
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật hôn nhân và gia đình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012534 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012535 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000644 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000538 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha