Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá công tác xác định giá đất cụ thể làm căn cứ xây dựng giá khởi điểm đấu giá quyền sử dụng đất tại thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. (Biểu ghi số 8973)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221005102113.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 190326b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2018/N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 188
Personal name Nguyễn, Thị Thanh Huyền
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá công tác xác định giá đất cụ thể làm căn cứ xây dựng giá khởi điểm đấu giá quyền sử dụng đất tại thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Thanh Huyền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 105tr.,pl.
Other physical details Minh họa.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Phạm Hữu Tỵ.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của thành phố Đồng Hới. Tình hình chung công tác quản lý nhà nước về đất đai của tỉnh Quảng Bình. Đánh giá tình hình công tác xác định giá đất cụ thể qua các dự án. Hạn chế trong việc xác định giá đất cụ thể. Đề xuất một số giải pháp nâng cao công tác xác định giá đất cụ thể.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Geographic subdivision Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Định giá đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đấu giá quyền sử dụng đất
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/655
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-04-09 TNĐ.QLĐ 2018/N LV.02306 2019-04-09 2019-04-09 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha