Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thực trạng đời sống và việc làm của người dân bị thu hồi đất sau tái định cư tại quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng. (Biểu ghi số 8976)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221005102517.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 190327b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2018/N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 89
Personal name Nguyễn, Thanh Tâm
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Thực trạng đời sống và việc làm của người dân bị thu hồi đất sau tái định cư tại quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thanh Tâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 75tr.,pl.
Other physical details MInh họa,
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Hoàng Thị Thái Hòa.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát về điều kiện tự nhiên, KT- XH của quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng. Tình hình quản lý và sử dụng đất tại quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng. Nghiên cứu ảnh hưởng của việc thu hồi đất đến đời sống và việc làm của người dân sau tái định cư tại địa bàn nghiên cứu. Đề xuất giải pháp để đảm bảo đời sống và việc làm của người dân sau khi thu hồi đất tái định cư tại quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Geographic subdivision Đà Nẵng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thu hồi đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tái định cư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý và sử dụng đất
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/644
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-04-09 TNĐ.QLĐ 2018/N LV.02309 2019-04-09 2019-04-09 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha