Đánh giá thực trạng và đền xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh. (Biểu ghi số 8987)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20221005102342.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 190401b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | 2018/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 257 |
Personal name | Nguyễn, Thị Hương |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Đánh giá thực trạng và đền xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh. |
Remainder of title | Luận văn thạc sỹ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai, mã số: 8850103 |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Tĩnh |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 81tr.,pl |
Dimensions | 30 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Người HDKH: Nguyễn Hữu Ngữ |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | - Nghiên cứu điều kiện kinh tế, tự nhiên, xã hội cảu thành phố Hà Tỉnh. - Ngiên cứu hiện trạng sử dụng đất và tình hình quản lý nhà nước về đất đai cảu thành phố Hà Tỉnh - Đánh giá thực trạng hoạt động của văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất phành phố Hà Tỉnh. - Phân tích nguyên nhân của các tồn tại hạn chế và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của VPĐKQSDĐ thành phố Hà Tình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đăng ký quyền sử sụng đất |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/648 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án - Luận văn in |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2019-04-03 | 2018/N | LV.02221 | 2019-04-03 | 2019-04-03 | Luận án - Luận văn in |