000 -LEADER |
fixed length control field |
01847nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002880 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220819091959.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120207s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ĐHNL Huế |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2018/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Hiền |
9 (RLIN) |
262 |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu vai trò sinh kế hoạt động dịch vụ du lich tại các xã vùng đệm vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng, tỉnh Quảng Bình.
|
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành phát triển nông thôn: 8.620.116 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
68tr. |
Dimensions |
30cm, |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trương Văn Tuyển |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2018 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Tr.58-59). |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu tình hình phát triển ngành nghề du lịch của hộ dân địa phương tại các xã vùng đệm vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng, tỉnh Quảng Bình. Nghiên cứu các loại hình và đặc điểm hoạt động dịch vụ du lịch do người dân thực hiện và đánh giá vai trò của hoạt động dịch vụ đối với thu nhập và đời sống của người dân ở địa bàn nghiên cứu.
|
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dịch vụ du lịch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vùng đệm |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/676 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|