000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20190409153108.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190402b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2018/H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
253 |
Personal name |
Hoàng, Hiệp |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của mật độ cấy và liều lượng phân bón đến sinh trưởng, phát triển, sâu bệnh hại và năng suất giống lúa nếp 98 trong vụ xuân 2018 tại Hà Tĩnh. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Hiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
80tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Trần Thị Lệ |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Ảnh hưởng của mật độ cấy và phân bón đến thời gian sinh trưởng và một số chỉ tiêu sinh trưởng, phát triển; đến mức độ nhiễm một số loại sâu bệnh hại chính; đến các yếu tố cấu thành năng suất và năng suất của giống lúa nếp 98 trong vụ Xuân 2018. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Hà Tĩnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mật độ cấy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Liều lương phân bón |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học cây trồng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |