000 -LEADER |
fixed length control field |
01369nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000009 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103855.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
34 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
600.068 |
Item number |
C |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Vụ Khoa học công nghệ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Các văn bản quản lý về Khoa học công nghệ của Đảng Nhà nước và các Bộ có liên quan. |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Vụ Khoa học công nghệ. |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
Name of part/section of a work |
Các văn bản của Đảng và Nhà nước |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
490tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách bao gồm: Một số Nghị định của Chính phủ, Quyết định của Thủ tướng Chính phủ, Chỉ thị của Bộ Chính trị, Nghị quyết hội nghị lần thứ hai Ban chấp hành Trung ương Đảng, Luật khoa học và công nghệ của Đảng Nhà nước và các Bộ có liên quan |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học công nghệ |
General subdivision |
Luật và pháp chế |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn bản quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|