000 -LEADER |
fixed length control field |
01594nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000090 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093342.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
001.4 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.13 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Hoàng Ngân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Triển vọng thương mại nông sản Việt nam trong khu vực mậu dịch tự do Asean - Úc - Niudilân |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Hoàng Ngân, Phạm Thị Tước, Phạm Quang Diệu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Viện Chính sách và Chiến lược Phát triển Nông nghiệp Nông thôn |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
50tr. |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách: Viện chính sách và chiến lược phát triển nông nghiệp nông thôn. Dự án tăng cường năng lực thông tin phục vụ công tác hoạt định chính sách nông nghiệp (MISPA) |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phản ánh thực trạng nông nghiệp và thương mại nông sản Úc, Niudilân, Việtnam và việc trao đổi thương mại nông sản giữa ba nước.Từ đó đưa ra một số chính sách để phát huy tốt nhất thế mạnh sản xuất và thương mại nông sản Việt nam trong khu vực thương mại tự do Úc-ASEAN- Niudilân |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
General subdivision |
Thương mại |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Việt Nam |
General subdivision |
Thương mại nông sản |
Geographic subdivision |
Asean,Úc,Nuidilân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thương mại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông sản |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Quang Diệu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Tước |
916 ## - |
-- |
2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|