000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20190409154027.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190402b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2018/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
264 |
Personal name |
Trịnh, Đình Triều |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Điều tra tình hình sản xuất, bệnh chảy gôm bưởi Phúc Trạch và nghiên cứu biện pháp phòng trị bệnh. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. |
Statement of responsibility, etc. |
Trịnh Đình Triều |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
93tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Vĩnh Trường. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra, nghiên cứu đánh giá tình hình sản xuất bưởi Phúc Trạch cũng như tình hình gây hại của bệnh chảy gôm trên cây bưởi và biện pháp phòng trị của huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh. Nghiên cứu biện pháp phòng trị hiệu quả bệnh chảy gôm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Hà Tĩnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh chảy gôm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây bưởi Phúc Trạch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |