000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221005103201.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190403b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2018/Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
258 |
Personal name |
Đỗ, Mạnh Quốc |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân tích việc thực hiện phương án quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 tác động lên môi trường tại Thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Mạnh Quốc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
94tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Huỳnh Văn Chương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu đặc điểm điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên; Nghiên cứu tình hình thực hiện quy hoạch sử dụng đất phi nông nghiệp đến năm 2020 của thị xã Sông Cầu tác động đến môi trường; Phân tích ảnh hưởng môi trường khi thực hiện quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 đối với đất phi nông nghiệp; Nghiên cứu đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ môi trường trong triển khai thực hiện quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 đối với đất phi nông nghiệp. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Tỉnh Phú Yên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất phi nông nghiệp |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/631 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |