000 -LEADER |
fixed length control field |
01847nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002880 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20190517105519.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120207s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ĐHNL Huế |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2018/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đức Anh Cường |
9 (RLIN) |
266 |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của liều lượng Kali đến một số giống lạc trên đất cát biển tỉnh Hà Tĩnh |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 862.01.10 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đức Anh Cường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
121tr. |
Dimensions |
30cm, |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hoàng Thị Thái Hòa |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2018 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Tr.66-71). |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá ảnh hưởng của liều lượng Kali đến sinh trưởng, phát triển và năng suất, hiệu quả kinh tế và một số tính chất hóa học đất cát biển trồng lạc ở tỉnh Hà Tĩnh. Đề xuất liều lượng Kali phù hợp.
|
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lạc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân bón |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất cát biển |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|