Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu ảnh hưởng của liều lượng Kali đến một số giống lạc trên đất cát biển tỉnh Hà Tĩnh (Biểu ghi số 9007)

000 -LEADER
fixed length control field 01847nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002880
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20190517105519.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120207s2011 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency ĐHNL Huế
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2018/N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Anh Cường
9 (RLIN) 266
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu ảnh hưởng của liều lượng Kali đến một số giống lạc trên đất cát biển tỉnh Hà Tĩnh
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 862.01.10
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đức Anh Cường
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 121tr.
Dimensions 30cm,
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Hoàng Thị Thái Hòa
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2018
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Tr.66-71).
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá ảnh hưởng của liều lượng Kali đến sinh trưởng, phát triển và năng suất, hiệu quả kinh tế và một số tính chất hóa học đất cát biển trồng lạc ở tỉnh Hà Tĩnh. Đề xuất liều lượng Kali phù hợp.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây lạc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân bón
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất cát biển
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-17 NH.KHCT 2018/N LV.02354 2019-05-17 2019-05-17 Tài liệu

Powered by Koha