000 -LEADER |
fixed length control field |
01847nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002880 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191101145925.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120207s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ĐHNL Huế |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2018/H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Ngọc Mẫn |
9 (RLIN) |
268 |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá thực trạng sản xuất và tuyển chọn cây chè ưu tú để phát triển giống chè An Bằng tại huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 862.01.10 |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Ngọc Mẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
100tr. |
Dimensions |
30cm, |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Minh Hiếu |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2018 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Tr.76-80). |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá thực trạng sản xuất và tuyển chọn cây chè ưu tú để phát triển giống chè An Bằng tại huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam. Đề xuất một số biện pháp phát triển vùng chè tại địa bàn nghiên cứu.
|
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây chè |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chè An Bằng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|