Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá hiệu quả giao đất, giao rừng trong chương trình chi trả dịch vụ môi trường rừng tại lưu vực thủy điện Sông Côn 2, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. (Biểu ghi số 9015)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20190412093257.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 190411b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TN.QLĐ
Item number 2018/N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 33
Personal name Nguyễn, Minh Bảo
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá hiệu quả giao đất, giao rừng trong chương trình chi trả dịch vụ môi trường rừng tại lưu vực thủy điện Sông Côn 2, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên rừng và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Minh Bảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 72tr.,pl.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Hữu Ngữ
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát chương trình chi trả dịch vụ môi trường rừng tại huyện Đông Giang; Hiệu quả của chương trình chi trả dịch vụ môi trường rừng tại lưu vực Sông Côn 2, huyện Đông Giang; Một số phương pháp để nâng cao hiệu quả giao đất, giao rừng trong chương trình chi trả dịch vụ môi trường rừng đến việc làm và thu nhập của người dân.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Geographic subdivision Tỉnh Quảng Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chi trả dịch vụ môi trường rừng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-04-11 TN.QLĐ 2018/N LV.02322 2019-04-11 2019-04-11 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha