000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20190412093257.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190411b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TN.QLĐ |
Item number |
2018/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
33 |
Personal name |
Nguyễn, Minh Bảo |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiệu quả giao đất, giao rừng trong chương trình chi trả dịch vụ môi trường rừng tại lưu vực thủy điện Sông Côn 2, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên rừng và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Minh Bảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
72tr.,pl. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Hữu Ngữ |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát chương trình chi trả dịch vụ môi trường rừng tại huyện Đông Giang; Hiệu quả của chương trình chi trả dịch vụ môi trường rừng tại lưu vực Sông Côn 2, huyện Đông Giang; Một số phương pháp để nâng cao hiệu quả giao đất, giao rừng trong chương trình chi trả dịch vụ môi trường rừng đến việc làm và thu nhập của người dân. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chi trả dịch vụ môi trường rừng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |