Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm (Biểu ghi số 9020)

000 -LEADER
fixed length control field 01235nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005037
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091647.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140115s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency ĐHNL Huế
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.4
Item number K
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Huy
9 (RLIN) 270
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Huy (Chủ biên); Nguyễn Thị Thanh Thủy ...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 179tr.
Dimensions 24cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Đầu trang tên sách có ghi: Đại học Huế - Trường Đại học Nông Lâm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ngư học
General subdivision Động vật thân mềm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật thân mềm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuôi trồng thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống thủy sản
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thanh Thủy
9 (RLIN) 271
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Đức Nghĩa
9 (RLIN) 272
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Phương Lan
9 (RLIN) 273
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Total Renewals Checked out
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 2 639.4 K NL.042405 2021-01-06 2020-12-29 2019-05-03 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 3 639.4 K NL.042406 2024-01-10 2023-12-14 2019-05-03 Sách in 1  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 5 639.4 K NL.042407 2020-12-28 2020-12-28 2019-05-03 Sách in 1 2021-01-11
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 3 639.4 K NL.042408 2020-12-25 2020-12-08 2019-05-03 Sách in 2  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 1 639.4 K NL.042409 2019-05-20 2019-05-04 2019-05-03 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 4 639.4 K NL.042410 2023-10-18 2023-10-09 2019-05-03 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 3 639.4 K NL.042411 2020-07-31 2020-07-16 2019-05-03 Sách in 2  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 3 639.4 K NL.042412 2021-01-27 2021-01-21 2019-05-03 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 6 639.4 K NL.042413 2024-05-24 2024-05-22 2019-05-03 Sách in 1  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 2 639.4 K NL.042414 2023-10-10 2023-09-22 2019-05-03 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 2 639.4 K NL.042415 2023-10-09 2023-09-25 2019-05-03 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 2 639.4 K NL.042416 2023-09-27 2023-09-12 2019-05-03 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 3 639.4 K NL.042417 2023-12-11 2023-11-29 2019-05-03 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 3 639.4 K NL.042418 2023-09-25 2023-09-11 2019-05-03 Sách in 1  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 4 639.4 K NL.042419 2020-12-25 2020-12-04 2019-05-03 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 2 639.4 K NL.042420 2023-10-10 2023-09-26 2019-05-03 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 2 639.4 K NL.042421 2024-11-12 2023-12-18 2019-05-03 Sách in 1  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 3 639.4 K NL.042422 2021-01-21 2020-12-16 2019-05-03 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 1 639.4 K NL.042423 2019-05-20 2019-05-07 2019-05-03 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 1 639.4 K NL.042424 2023-12-28 2023-12-18 2019-05-03 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 3 639.4 K NL.042425 2023-12-13 2023-11-28 2019-05-03 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 1 639.4 K NL.042426 2021-01-21 2020-12-15 2019-05-03 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 2 639.4 K NL.042427 2023-09-13 2023-09-07 2019-05-03 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 1 639.4 K NL.042428 2023-10-11 2023-09-14 2019-05-03 Sách in 1  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 2 639.4 K NL.042429 2021-01-06 2020-12-30 2019-05-03 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 1 639.4 K NL.042430 2020-08-20 2020-07-30 2019-05-03 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 1 639.4 K NL.042431 2021-11-29 2020-07-16 2019-05-03 Sách in 1  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 1 639.4 K NL.042432 2023-10-06 2023-09-20 2019-05-03 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 1 639.4 K NL.042433 2023-10-11 2023-09-14 2019-05-03 Sách in 1  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 2 639.4 K NL.042434 2024-01-02 2023-12-15 2019-05-03 Sách in    

Powered by Koha