000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221005100532.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190502b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2018/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
193 |
Personal name |
Phạm, Quang Trường |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng đất sản xuất nông nghiệp tại huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Quang Trường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
149tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Hoàng Khánh Linh. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội huyện Đức Trọng. Đánh giá thực trạng sử dụng đất sản xuất nông nghiệp tại huyện Đức Trọng. Xác định các loại hình sử dụng đất sản xuất nông nghiệp trên địa bàn huyện Đức Trọng. Đánh giá hiệu quả các hình sử dụng đất sản xuất nông nghiệp trên địa bàn huyện Đức Trọng. Đề xuất giải pháp và định hướng sử dụng đất sản xuất nông nghiệp có hiệu quả cao. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Lâm Đồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Loại hình sử dụng đất sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/712 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |