Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Điều tra thực trạng sản xuất cao su tiểu điền và xác định mật độ xen gừng trong vườn cao su kiến thiết cơ bản ở huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 9026)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20190517093102.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 190503b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2018/N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 240
Personal name Nguyễn, Trung Đức
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Điều tra thực trạng sản xuất cao su tiểu điền và xác định mật độ xen gừng trong vườn cao su kiến thiết cơ bản ở huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Trung Đức
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 76tr.,pl.
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: GS.TS. Trần Đăng Hòa.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều tra thực trạng sản xuất cao su nông hộ trên địa bàn huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế. Nghiên cứu mật độ trồng xen gừng trong vườn cao su KTCB.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây cao su
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng xen gừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-17 NH.KHCT 2018/N LV.02338 2019-05-17 2019-05-17 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha