Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Công nghệ sản xuất giống cây trồng (Biểu ghi số 9029)

000 -LEADER
fixed length control field 01454nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008345
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091651.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171129s2017 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 127000đ.
International Standard Book Number 9786049129179
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency ĐHNL Huế
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.52
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Tiến Dũng
Relator term Chủ biên
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Công nghệ sản xuất giống cây trồng
Statement of responsibility, etc. Lê Tiến Dũng (chủ biên),...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 155tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đại học Huế -- Trường Đại học Nông lâm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.153-155
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các kiến thức về giống cây trồng. Trình bày các công nghệ sản xuất các cấp hạt giống, công nghệ sản xuất giống lai, sản xuất bằng phương pháp nhân giống vô tính.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chọn giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tạo giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Như Cương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Phương Nhi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tiến Long
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Thu Giang
9 (RLIN) 274
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Total Renewals
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03 4 631.52 C NL.042465 2021-01-11 2021-01-07 2019-05-03 Sách in  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03   631.52 C NL.042468 2019-05-03   2019-05-03 Sách in  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03   631.52 C NL.042469 2019-05-03   2019-05-03 Sách in  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03   631.52 C NL.042470 2019-05-03   2019-05-03 Sách in  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03   631.52 C NL.042471 2019-05-03   2019-05-03 Sách in  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03   631.52 C NL.042472 2019-05-03   2019-05-03 Sách in  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03   631.52 C NL.042473 2019-05-03   2019-05-03 Sách in  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03   631.52 C NL.042474 2019-05-03   2019-05-03 Sách in  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03   631.52 C NL.042486 2019-05-03   2019-05-03 Sách in  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03   631.52 C NL.042487 2019-05-03   2019-05-03 Sách in  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03   631.52 C NL.042488 2019-05-03   2019-05-03 Sách in  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03   631.52 C NL.042489 2019-05-03   2019-05-03 Sách in  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03   631.52 C NL.042490 2019-05-03   2019-05-03 Sách in  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03   631.52 C NL.042491 2019-05-03   2019-05-03 Sách in  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03   631.52 C NL.042492 2019-05-03   2019-05-03 Sách in  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 1 631.52 C NL.042466 2019-06-17 2019-06-11 2019-05-03 Sách in  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 3 631.52 C NL.042467 2019-10-28 2019-10-07 2019-05-03 Sách in 1
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 3 631.52 C NL.042475 2021-01-12 2021-01-05 2019-05-03 Sách in 1
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 2 631.52 C NL.042476 2019-11-15 2019-11-05 2019-05-03 Sách in  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 2 631.52 C NL.042477 2019-12-02 2019-11-15 2019-05-03 Sách in  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 2 631.52 C NL.042478 2019-12-24 2019-09-11 2019-05-03 Sách in 1
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 1 631.52 C NL.042479 2019-06-13 2019-06-11 2019-05-03 Sách in  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 1 631.52 C NL.042480 2019-06-13 2019-06-11 2019-05-03 Sách in  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 5 631.52 C NL.042481 2020-11-16 2020-11-09 2019-05-03 Sách in 1
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 3 631.52 C NL.042482 2019-06-17 2019-06-11 2019-05-03 Sách in  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 3 631.52 C NL.042483 2020-10-15 2020-09-15 2019-05-03 Sách in 1
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 4 631.52 C NL.042484 2019-12-27 2019-12-09 2019-05-03 Sách in 2
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 3 631.52 C NL.042485 2019-09-24 2019-09-09 2019-05-03 Sách in  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 2 631.52 C NL.042493 2019-06-13 2019-05-30 2019-05-03 Sách in  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 3 631.52 C NL.042494 2020-01-17 2020-01-09 2019-05-03 Sách in 2

Powered by Koha