Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình giá thể và dinh dưỡng cây trồng (Biểu ghi số 9032)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210611102038.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 190503b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency ĐHNL Huế
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.8
Item number G
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 293
Personal name Hoàng, Thị Thái Hòa
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình giá thể và dinh dưỡng cây trồng
Statement of responsibility, etc. Hoàng Thị Thái Hòa (Chủ biên); Đỗ Đình Thục, Nguyễn Văn Quy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 171tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn giáo trình trang bị cho sinh viên chuyên ngành kiến thức cần thiết liên quan đến nhu cầu dinh dưỡng cho các loại cây ra, hoa, cây cành và biện pháp cung cấp dinh dưỡng cho các nhóm cây trồng này; các đặc tính cơ bản của giá thể trồng cây; nguyên lý tạo các loại giá thể; phân loại giá thể;...Sinh viên biết vận dụng kiến thức vào việc lựa chọn, phối chế và sử dụng giá thể trong sản xuất rau, hoa, cây cành trong môi trường không đất.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giá thể
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống cây trồng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 294
Personal name Đỗ, Đình Thục
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 295
Personal name Nguyễn, Văn Quy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Báo - Tạp chí in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03 6 2 631.5 G NL.042495 2021-03-05 2021-02-24 2019-05-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03     631.5 G NL.042501 2019-05-03   2019-05-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03     631.5 G NL.042502 2019-05-03   2019-05-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03     631.5 G NL.042503 2019-05-03   2019-05-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03     631.5 G NL.042510 2019-05-03   2019-05-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03     631.5 G NL.042511 2019-05-03   2019-05-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03     631.5 G NL.042512 2019-05-03   2019-05-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03     631.5 G NL.042513 2019-05-03   2019-05-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03     631.5 G NL.042514 2019-05-03   2019-05-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03     631.5 G NL.042515 2019-05-03   2019-05-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03     631.5 G NL.042516 2019-05-03   2019-05-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03     631.5 G NL.042517 2019-05-03   2019-05-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03     631.5 G NL.042518 2019-05-03   2019-05-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03     631.5 G NL.042519 2019-05-03   2019-05-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03     631.5 G NL.042520 2019-05-03   2019-05-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03     631.5 G NL.042521 2019-05-03   2019-05-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03     631.5 G NL.042522 2019-05-03   2019-05-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03     631.5 G NL.042523 2019-05-03   2019-05-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-03     631.5 G NL.042524 2019-05-03   2019-05-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 1   631.5 G NL.042496 2019-06-10 2019-06-03 2019-05-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 1   631.5 G NL.042497 2019-06-13 2019-06-07 2019-05-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 2   631.5 G NL.042498 2020-12-28 2020-12-09 2019-05-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 2   631.5 G NL.042499 2021-01-04 2020-12-22 2019-05-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 1   631.5 G NL.042500 2021-03-17 2021-03-16 2019-05-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 1   631.5 G NL.042504 2019-06-12 2019-05-28 2019-05-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 1   631.5 G NL.042505 2019-06-12 2019-05-29 2019-05-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 1   631.5 G NL.042506 2019-06-12 2019-05-29 2019-05-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 1   631.5 G NL.042507 2019-06-12 2019-05-29 2019-05-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 1   631.5 G NL.042508 2019-06-10 2019-05-29 2019-05-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-03 1   631.5 G NL.042509 2019-06-12 2019-05-29 2019-05-03 Sách in

Powered by Koha