000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20190517103247.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190507b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2018/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
275 |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thanh Loan |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của giá thể đến sinh trưởng, phát triển của một số giống lan Mokara tại thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
99tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Trương Thị Hồng Hải. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu ảnh hưởng của các loại giá thể đến sự sinh trưởng và phát triển của các giống lan Mokara trong điều kiện thời tiết Tam Kỳ, Quảng Nam. Nghiên cứu ảnh hưởng của các loại giá thể đến năng suất và chất lượng hoa của các giống lan Mokara. Ảnh hưởng của các loại giá thế đến tình hình sâu bệnh hại của các giống lan Mokara. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Các giống lan Mokara |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Loại giá thể |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sâu bệnh hại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học cây trồng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |