000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221005094413.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190507b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2018/V |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
296 |
Personal name |
Vũ, Ngọc Kháng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tác động của việc thu hồi đất đến sinh kế người dân tại một số dự án trên địa bàn huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Ngọc Kháng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
97tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Thanh Bồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai. Tình hình quản lý và sử dụng đất trên địa bàn huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai. Tình hình thu hồi đất, bồi thường, hỗ trợ và tái định cư tại các dự án nghiên cứu. Đánh giá tác động của việc thu hồi đất đến sinh kế của người dân tại các dự án nghiên cứu. Đề xuất giải pháp góp phần ổn định, nâng cao đời sống cho người dân có đất bị thu hồi. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Đồng Nai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thu hồi đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh kế của người dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/756 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |