000 -LEADER |
fixed length control field |
01293nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006765 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20190517110139.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141114s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2018/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đức Lâm |
9 (RLIN) |
300 |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiệu quả kích thích sinh trưởng lạc của một số chế phẩm vi khuẩn Bacillus ở Quảng Nam |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 8620110 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê, Đức Lâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
94tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: GS.TS. Trần Văn Minh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2018, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 59-62 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định được chế phẩm vi khuẩn Bacillus có khả năng kích thích sinh trưởng và nâng cao năng suất lạc, làm cơ sở xây dựng quy trình ứng dụng chế phẩm vi khuẩn Bacillus trong sản xuất lạc ở Quảng Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học cây trồng |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lạc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế phẩm Bacillus |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |
Source of classification or shelving scheme |
|