000 -LEADER |
fixed length control field |
01293nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006765 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20190517110023.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141114s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2018/Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Chí Thanh |
9 (RLIN) |
298 |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá thực trạng sản xuất, đặc điểm nông sinh học và đề xuất giải pháp bảo tồn giống ớt A Riêu tỉnh Quảng Nam. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 8620110 |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Chí Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
98tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Văn Đức |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2018, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.73-76 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Dữ liệu hóa được các đặc điểm nông sinh học cũng như yêu cầu sinh thái của cây ớt A Riêu trên địa bàn xã Mà Cooih, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Đánh giá tình hình sản xuất, chế biến, đánh giá những thuận lợi, khó khăn cũng như đề xuất các giải pháp bảo tồn và phát triển bền vững giống ớt A Riêu ở địa bàn nghiên cứu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học cây trồng |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây ớt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ớt A Riêu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |
Source of classification or shelving scheme |
|